
Hiện nay, các công nghệ xử lý chất thải thực phẩm chính là quá trình phân hủy kỵ khí và công nghệ mới nổi là nuôi ruồi đen. Hai phương pháp xử lý này được so sánh và phân tích dựa trên các khía cạnh sau: độ an toàn, khả năng giảm thiểu, tỷ lệ tái chế, yêu cầu về thức ăn, độ tin cậy kỹ thuật, quy mô dự án, lựa chọn địa điểm, diện tích sàn, vốn đầu tư, chi phí xử lý, điều kiện áp dụng và mức độ quản lý, như được trình bày trong bảng sau:
| So sánh các mặt hàng | Xử lý bằng quá trình phân hủy kỵ khí | Phương pháp điều trị bằng ruồi lính đen |
| 1. Mức độ vô hại | Cao | Cao |
| 2. Mức độ có thể đo lường được | Các chất vô cơ được tách ra cần được chôn lấp hoặc đốt cháy. Ngoài một lượng nhỏ chất hữu cơ được chuyển hóa thành biogas, một lượng lớn chất thải biogas và nước thải cần được xử lý. | Cao. Ngoại trừ một số chất vô cơ được chọn lọc (khoảng 20%) cần được chôn lấp hoặc đốt cháy, các chất khác được bán dưới dạng sản phẩm mà không cần xử lý chôn lấp hoặc đốt cháy sau đó. |
| 3. Mức độ sử dụng tài nguyên | Tương đối cao | Tương đối cao |
| 4. Độ tin cậy kỹ thuật | Tương đối đáng tin cậy. Phương pháp này đã được áp dụng rộng rãi trên toàn Trung Quốc và có nhiều dự án vận hành ổn định, hiện là quy trình chính trong xử lý chất thải thực phẩm tại Trung Quốc. | Hiện tại, có một số trường hợp ứng dụng nhỏ lẻ, và có ít trường hợp kỹ thuật hoạt động ổn định. |
| 5. Yêu cầu về vật liệu | Nó đòi hỏi nguyên liệu thô chất lượng cao và cần được xử lý trước. | Nó đòi hỏi nguyên liệu thô chất lượng cao và cần được xử lý trước. |
| 6. Ví dụ về quy mô dự án | Có những ví dụ về các dự án quy mô lớn tại Trung Quốc, và công suất xử lý hàng ngày đã đạt 1.000 tấn. Quy trình hiện nay đã tương đối hoàn thiện. | Tại Trung Quốc, hiện chỉ có các dự án quy mô nhỏ với công suất xử lý hàng ngày dưới 100 tấn, và quy trình này hiện đang ở giai đoạn thử nghiệm. |
| 7. Việc lựa chọn địa điểm có thể khó khăn hoặc dễ dàng. | Trung bình, chỉ cần tránh các khu vực đông dân cư, bán kính ảnh hưởng của mùi hôi dưới 300 mét và khoảng cách vận chuyển ở mức trung bình. | Trung bình, cần tránh các khu vực đông dân cư, bán kính ảnh hưởng của mùi hôi dưới 200 m và khoảng cách vận chuyển ở mức trung bình. |
| 8. Diện tích sàn | Trung bình, khoảng 110 ~ 150 m²/t | Trung bình, khoảng 110-130 m²/t |
| 9. Đầu tư dự án / (RMB/t) | 400.000~650.000 nhân dân tệ/tấn | 300.000~500.000 nhân dân tệ/tấn |
| 10. Tiêu thụ năng lượng / (200 UI) | Tiêu thụ năng lượng là rất lớn, các thiết bị trộn công suất cao và thiết bị bảo vệ tiêu thụ điện trong nhiều ngày, và lượng năng lượng tiêu thụ để xử lý 1 tấn rác thải khoảng 40 kW. | Tiêu thụ năng lượng là rất lớn, và thiết bị cơ khí công suất cao chủ yếu được sử dụng để điều khiển nhiệt độ và độ ẩm. Công suất lắp đặt là 1200 kW. |
| 11. Sản phẩm cuối cùng | Sản xuất điện từ biogas, diesel sinh học | Protein côn trùng, phân bón sinh học |
| 12. Xử lý cuối cùng | Chất vô cơ và chất thải biogas cần được chôn lấp hoặc đốt cháy, chiếm khoảng 40% -50% của nguyên liệu, và 70% -100% của bùn biogas cần được xử lý thêm sau quá trình lên men kỵ khí. | Vật liệu vô cơ cần được chôn lấp hoặc đốt cháy, và công suất xử lý cuối cùng có mối quan hệ chặt chẽ với độ tinh khiết của vật liệu đầu vào, thường khoảng 20% so với lượng ban đầu. |
| 13. Ô nhiễm không khí | Mùi nhẹ, cần thiết bị khử mùi và dây đai cách ly. | Mùi nhẹ, cần thiết bị khử mùi và dây đai cách ly. |
| 14. Ô nhiễm nước | Khả năng cao là sau quá trình xử lý này, một lượng lớn bùn biogas cần được xử lý. Nếu không được xử lý đúng cách, nó sẽ gây ra ô nhiễm nước. | Khả năng này là rất nhỏ, và quá trình này tạo ra ít chất thải. |
| 15. Rủi ro chính | (a) Phân tích thành phần rác thải là bắt buộc trước khi sản xuất; (b) Có tiềm ẩn nguy cơ an toàn trong quá trình thu gom và sử dụng biogas; (e) Có nhiều nước thải và chất thải rắn được tạo ra, và cần có thiết bị tương ứng trong giai đoạn tiếp theo. | (a) Độ tinh khiết và tươi mới của nguyên liệu đầu vào sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng xử lý chất thải thực phẩm; (b) Việc côn trùng có thể bị nhiễm vi khuẩn và các yếu tố không ổn định khác trong quá trình nuôi côn trùng cũng là một điểm rủi ro; (e) Sự ổn định của thị trường tiêu thụ; (d) Ở Trung Quốc có ít trường hợp, và có một số rủi ro về tính ổn định kỹ thuật. |
